1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ system resources

system resources

Điện tử - Viễn thông
  • nguồn hệ thống
Toán - Tin
  • tài nguyên hệ thống
  • tiềm năng hệ thống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận