1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ system management

system management

Kinh tế
  • quản lý theo hệ thống
Điện tử - Viễn thông
  • quản lý hệ thống
Toán - Tin
  • sự quản lý hệ thống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận