1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ system control

system control

Hóa học - Vật liệu
  • kiểm tra hệ thống
Xây dựng
  • sự điều chỉnh (một) hệ thống
Đo lường - Điều khiển
  • sự điều khiển hệ thống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận