1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ system capacity

system capacity

Kỹ thuật
  • năng suất của hệ (thống)
Điện lạnh
  • công suất (của) hệ (thống)
  • công suất (năng suất) (của) hệ thống
Toán - Tin
  • dung lượng hệ thống
Điện tử - Viễn thông
  • khả năng hệ thống
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận