Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ syrinx
syrinx
/"siriɳks/
Danh từ
âm nhạc
cái khèn
khảo cổ học
đường hầm (trong lăng các vua Ai-cập)
giải phẫu
vòi ớt-tát
động vật
minh quản
chim
giải phẫu
chỗ rò, đường rò
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Khảo cổ học
Giải phẫu
Động vật
Chim
Thảo luận
Thảo luận