1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ syphon

syphon

/"saifən/ (syphon) /"saifən/
Danh từ
  • ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước
  • động vật xifông ống thở; vòi hút (cũng siphuncle)
Động từ
  • dẫn bằng xifông; hút bằng xifông
Nội động từ
  • truyền qua xifông, chảy qua xifông
Kỹ thuật
  • ống chữ U
Kỹ thuật Ô tô
  • dẫn qua ống xi phông
Vật lý
  • ống siphông
Điện lạnh
  • ống xi phông
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận