1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ synorogenic

synorogenic

Hóa học - Vật liệu
  • cùng tạo núi
  • đồng kiến tạo
  • đồng tạo núi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận