1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ synergy

synergy

Danh từ
  • tính hiệp trợ, hiệp lực
  • tính điều phối, đồng vận
Kinh tế
  • hiệp lực
  • sự đồng vận
  • sự hiệp đồng
  • sự hợp lực
Kỹ thuật
  • hiệu ứng đồng vận
Y học
  • hợp lực, đồng vận
Môi trường
  • sự đồng vận
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận