Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ synergist
synergist
Danh từ
hoá học
chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ
Kinh tế
người điều phối
người hợp lực
Thực phẩm
chất hỗ chợ
chất tăng cường (cho một chất khác)
Chủ đề liên quan
Hoá học
Kinh tế
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận