1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ synergist

synergist

Danh từ
  • hoá học chất tăng cường tác dụng (cho một chất khác); chất hỗ trợ
Kinh tế
  • người điều phối
  • người hợp lực
Thực phẩm
  • chất hỗ chợ
  • chất tăng cường (cho một chất khác)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận