1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ syndic

syndic

/"sindik/
Danh từ
  • quan chức, viên chức
  • uỷ viên ban đặc trách (cạnh ban giám hiệu, ở đại học Căm-brít)
Kinh tế
  • giám đốc công ty
  • người đại diện công ty
  • người đại lý, viên chức chính phủ
  • người được ủy thác quản lý
  • quan chức
  • ủy viên ban đặc trách
  • ủy viên đặc trách kinh doanh
  • viên chức chính phủ
  • viên trưởng quản tài sản
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận