1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ syncytial

syncytial

Tính từ
  • xem syncytium
  • sinh học thuộc thể nguyên hình; hợp bào; hỗn bào
Y học
  • thuộc hợp bào
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận