Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ syncope
syncope
/"siɳkəpi/
Danh từ
ngôn ngữ học
hiện tượng rụng âm giữa (của từ)
y học
sự ngất
âm nhạc
nhấn lệch
Y học
cơn ngất
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Y học
Âm nhạc
Y học
Thảo luận
Thảo luận