Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ syncopate
syncopate
/"siɳkəpeit/
Động từ
rút bỏ âm giữa (của từ)
âm nhạc
nhấn lệch
Chủ đề liên quan
Âm nhạc
Thảo luận
Thảo luận