1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ syncopate

syncopate

/"siɳkəpeit/
Động từ
  • rút bỏ âm giữa (của từ)
  • âm nhạc nhấn lệch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận