1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ synchrotron radiation

synchrotron radiation

Kỹ thuật
  • bức xạ syncrotron
Điện lạnh
  • bức xạ xyncrotron
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận