1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ synchronoscope

synchronoscope

/siɳ"krɔnəskoup/ (synchroscope) /"siɳkrouskoup/
Danh từ
  • cái nghiệm đồng bộ
Kỹ thuật
  • đồng bộ kế
  • đồng bộ nghiệm
Điện lạnh
  • dao động ký xung
  • thiết bị chỉ đồng bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận