Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ synchronoscope
synchronoscope
/siɳ"krɔnəskoup/ (synchroscope) /"siɳkrouskoup/
Danh từ
cái nghiệm đồng bộ
Kỹ thuật
đồng bộ kế
đồng bộ nghiệm
Điện lạnh
dao động ký xung
thiết bị chỉ đồng bộ
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận