1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ synchronizing coefficient

synchronizing coefficient

Điện lạnh
  • hệ số đồng bộ hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận