Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ synchronized lights
synchronized lights
Giao thông - Vận tải
đèn giao thông định pha
đèn giao thông đồng bộ hóa (theo sơ đồ)
Chủ đề liên quan
Giao thông - Vận tải
Thảo luận
Thảo luận