1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ synchronized lights

synchronized lights

Giao thông - Vận tải
  • đèn giao thông định pha
  • đèn giao thông đồng bộ hóa (theo sơ đồ)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận