1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ synchronistic

synchronistic

Tính từ
  • thuộc tính đồng bộ; tính đồng thời; ngôn ngữ tính đồng đại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận