1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ synchronise

synchronise

/"siɳkrənaiz/ (synchronise) /"siɳkrənaiz/
Nội động từ
Động từ
  • xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...)
  • đồng bộ hoá
  • cho đồng hồ chỉ cùng một giờ
Kỹ thuật
  • đồng bộ hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận