Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ synchronic
synchronic
/siɳ"krɔnik/
Tính từ
ngôn ngữ học
đồng đại
(như) synchronous
Chủ đề liên quan
Ngôn ngữ học
Thảo luận
Thảo luận