1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ synchro system

synchro system

Điện lạnh
  • hệ sensyn
  • hệ tự đồng bộ
Điện
  • hệ thống (tự) đồng bộ
Toán - Tin
  • hệ thống đồng bộ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận