1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ symplectic mapping

symplectic mapping

Toán - Tin
  • ánh xạ sinplectic
  • ánh xạ symplectic
Điện tử - Viễn thông
  • ánh xạ ximpletic
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận