Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sympathetic strike
sympathetic strike
Kinh tế
bãi công đồng tình
cuộc bãi công ủng hộ
cuộc đình công ủng hộ
đình công ủng hộ
Hóa học - Vật liệu
bãi công ủng hộ
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận