swivel
/"swivl/
Danh từ
- kỹ thuật khớp khuyên
Động từ
- xoay, quay
Kỹ thuật
- cốt
- khớp bản lề
- khớp cầu
- khớp khuyên
- khớp quay
- mắt xích
- móc lò xo
- quay
- sự nối khớp
- xoay
- xoay được
Cơ khí - Công trình
- bàn trượt quay
- đài dao quay
- khớp khuyên/ khớp quay
- quả gối
Hóa học - Vật liệu
- dầu quay
- khớp đầu cột ống khoan kỹ thuật khoan
- mũ phun
Vật lý
- khớp xoay
Toán - Tin
- thanh có ren
Giao thông - Vận tải
- vòng ngoặc (đai)
Kỹ thuật Ô tô
- xoay quanh một điểm
Chủ đề liên quan
Thảo luận