1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swivel

swivel

/"swivl/
Danh từ
Động từ
  • xoay, quay
Kỹ thuật
  • cốt
  • khớp bản lề
  • khớp cầu
  • khớp khuyên
  • khớp quay
  • mắt xích
  • móc lò xo
  • quay
  • sự nối khớp
  • xoay
  • xoay được
Cơ khí - Công trình
  • bàn trượt quay
  • đài dao quay
  • khớp khuyên/ khớp quay
  • quả gối
Hóa học - Vật liệu
Vật lý
  • khớp xoay
Toán - Tin
  • thanh có ren
Giao thông - Vận tải
  • vòng ngoặc (đai)
Kỹ thuật Ô tô
  • xoay quanh một điểm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận