1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ switching key

switching key

Điện tử - Viễn thông
  • núm chuyển mạch
Toán - Tin
  • phím chuyển mạch
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận