1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ switchboard operator

switchboard operator

Kinh tế
  • nhân viên trực tổng đài điện thoại
  • nhân viên trực tổng đài (tổng đài)
Điện tử - Viễn thông
  • nhân viên điện thoại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận