1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ switchboard

switchboard

/"switʃbɔ:d/
Danh từ
  • tổng đài
Kinh tế
  • bảng điều động (tổng đại điện thoại)
  • tổng đài điện thoại
  • tổng đài điện thoại
Kỹ thuật
  • bảng chuyển mạch
  • bảng ổ cắm
  • bảng phân phối
Toán - Tin
  • bảng đảo mạch
Xây dựng
  • bảng phối điện
Điện tử - Viễn thông
  • tổng đài điện thoại
Điện
  • tủ (bảng) điều khiển
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận