switchboard
/"switʃbɔ:d/
Danh từ
- tổng đài
Kinh tế
- bảng điều động (tổng đại điện thoại)
- tổng đài điện thoại
- tổng đài điện thoại
Kỹ thuật
- bảng chuyển mạch
- bảng ổ cắm
- bảng phân phối
Toán - Tin
- bảng đảo mạch
Xây dựng
- bảng phối điện
Điện tử - Viễn thông
- tổng đài điện thoại
Điện
- tủ (bảng) điều khiển
Chủ đề liên quan
Thảo luận