1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ switch train

switch train

Toán - Tin
  • chuỗi bộ chuyển mạch
  • chuỗi công tắc
Điện lạnh
  • chuỗi chuyển mạch
  • dãy cầu dao
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận