1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swirl

swirl

/swə:l/
Danh từ
  • chỗ nước xoáy, chỗ nước cuộn
  • gió xoáy, gió lốc
Động từ
  • cuộn, xoáy; cuốn đi, xoáy đi
Kỹ thuật
  • chỗ nước cuộn
  • chỗ nước xoáy
  • cuộn
  • gió lốc
  • gió xoáy
  • sự xoáy
  • xoáy
  • xoáy nước
Hóa học - Vật liệu
  • gió cuộn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận