Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ swink
swink
/swiɳk/
Danh từ
từ cổ
công việc nặng nhọc
Nội động từ
từ cổ
làm việc quần quật, làm việc vất vả
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận