1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swink

swink

/swiɳk/
Danh từ
Nội động từ
  • từ cổ làm việc quần quật, làm việc vất vả
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận