1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swinger

swinger

/"swiɳə/
Danh từ
  • người đu đưa, người lúc lắc (cái gì)
  • con ngựa giữa (trong một cỗ ba con)
  • Anh - Mỹ tiếng lóng người hoạt bát; người tân thời
Xây dựng
  • tời cần cẩu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận