Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ swindler
swindler
/"swindlə/
Danh từ
kẻ lừa đảo
Kinh tế
kẻ lừa bịp
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Thảo luận
Thảo luận