1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swept wing

swept wing

Toán - Tin
  • cánh hình mũi tên
Giao thông - Vận tải
  • cánh mũi tên (xuôi)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận