Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ swelldom
swelldom
/"sweldəm/
Danh từ
tiếng lóng
giới những người sang; giới những kẻ tai to mặt lớn
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận