1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sweetly

sweetly

/"swi:tli/
Tính từ
  • ngọt, ngọt ngào
  • thơm tho
  • dịu dàng

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận