Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sweeting
sweeting
/"swi:tiɳ/
Danh từ
thực vật học
táo đường (một loại táo ngọt)
từ cổ
người yêu
Chủ đề liên quan
Thực vật học
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận