Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sweetened
sweetened
Thực phẩm
được làm ngọt
pha ngọt
Chủ đề liên quan
Thực phẩm
Thảo luận
Thảo luận