1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sweeten

sweeten

/"swi:tn/
Động từ
  • làm cho ngọt, pha cho ngọt; làm cho bớt chua, làm cho bớt đắng
  • làm cho thơm tho, làm trong sạch (không khí...)
  • làm cho dịu dàng (tính tình...)
Nội động từ
  • trở nên ngọt
  • trở nên dịu dàng
Kinh tế
  • làm dịu
  • làm ngọt
  • làm thơm
  • pha ngọt
Kỹ thuật
  • khử lưu huỳnh
Hóa học - Vật liệu
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận