Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sweet-tempered
sweet-tempered
/"swi:t"tempəd/
Tính từ
dịu dàng; dễ thương
tính tình
Chủ đề liên quan
Tính tình
Thảo luận
Thảo luận