1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ sweet gasoline

sweet gasoline

Hóa học - Vật liệu
  • xăng không chứa lưu huỳnh
  • xăng ngọt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận