Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ sweat-duct
sweat-duct
/"swetdʌkt/
Danh từ
giải phẫu
ống dẫn mồ hôi
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận