1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swatch

swatch

/swɔtʃ/
Danh từ
Kinh tế
  • mẫu vuông nhỏ (hàng vải...)
  • mẫu vuông nhỏ (hàng vải....)
Kỹ thuật
  • mảnh vải mẫu
  • mẫu vải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận