Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ swash
swash
/swɔʃ/
Danh từ
sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm
Anh - Mỹ
sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác
Động từ
vỗ ì oàm (sóng)
từ cổ
quật mạnh
Kỹ thuật
sóng xô bờ
Xây dựng
sóng vỗ
Giao thông - Vận tải
sóng vỗ
biển
Chủ đề liên quan
Anh - Mỹ
Từ cổ
Kỹ thuật
Xây dựng
Giao thông - Vận tải
Biển
Thảo luận
Thảo luận