1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swash

swash

/swɔʃ/
Danh từ
  • sóng vỗ; tiếng sóng vỗ ì oàm
  • Anh - Mỹ sự nghênh ngang, sự huênh hoang khoác lác; sự nạt nổ thét lác
Động từ
Kỹ thuật
  • sóng xô bờ
Xây dựng
  • sóng vỗ
Giao thông - Vận tải
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận