Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ swart
swart
/swɔ:t/
Tính từ
từ cổ
ngăm ngăm đen (da...)
Chủ đề liên quan
Từ cổ
Thảo luận
Thảo luận