Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ swarf
swarf
/swɔ:f/
Danh từ
vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ
kim loại
Kỹ thuật
mạt
mặt kim loại
phoi
Cơ khí - Công trình
mạt đá mài ướt
mạt kim loại
Chủ đề liên quan
Kim loại
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận