1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swarf

swarf

/swɔ:f/
Danh từ
  • vỏ bào; mạt cưa (gỗ); phoi bào, mạt giũ kim loại
Kỹ thuật
  • mạt
  • mặt kim loại
  • phoi
Cơ khí - Công trình
  • mạt đá mài ướt
  • mạt kim loại
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận