1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swarajist

swarajist

/swə"rɑ:dʤist/
Danh từ
  • người tán thành chế độ tự trị Ấn Độ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận