Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ swank
swank
/swæɳk/
Danh từ
tiếng lóng
sự trưng diện, sự phô trương, sự khoe khoang
Nội động từ
tiếng lóng
trưng diện, phô trương
Chủ đề liên quan
Tiếng lóng
Thảo luận
Thảo luận