1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swale

swale

/sweil/
Động từ
Nội động từ
  • chảy ra (nến)
Danh từ
  • Anh - Mỹ miền đất thấp vùng đồng lầy
Kỹ thuật
  • hố trũng
  • vùng đất thấp
  • vũng nước
Xây dựng
  • khu đất trũng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận