1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swain

swain

/swein/
Danh từ
  • anh thanh niên nông thôn cục mịch
  • người yêu ở chốn đồng quê
  • đùa cợt người yêu, người tình; người cầu hôn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận