1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ swag

swag

/swæg/
Danh từ
  • tiếng lóng của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa
  • tiếng lóng thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính trị)
  • Úc gói quần áo (của thợ mổ...)
Kinh tế
  • đồ ăn cắp
  • đồ phi nghĩa
  • tang vật
Kỹ thuật
  • chỗ vòng (đường ống)
  • cong
  • oằn
  • sự sụt lún
  • sự võng
Hóa học - Vật liệu
  • vùng lầy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận