swag
/swæg/
Danh từ
- tiếng lóng của ăn cắp, của ăn cướp, của phi nghĩa
- tiếng lóng thắng lợi (đạt được bằng mánh khoé chính trị)
- Úc gói quần áo (của thợ mổ...)
Kinh tế
- đồ ăn cắp
- đồ phi nghĩa
- tang vật
Kỹ thuật
- chỗ vòng (đường ống)
- cong
- oằn
- sự sụt lún
- sự võng
Hóa học - Vật liệu
- vùng lầy
Chủ đề liên quan
Thảo luận